VGA

Cạc màn hình MSI GeForce RTX™ 3060 AERO ITX 12G – 12GB GDDR6

13,900,000đ

Thông số kỹ thuật 

MODEL NAME GeForce RTX™ 3060 AERO ITX 12G
GRAPHICS PROCESSING UNIT NVIDIA® GeForce RTX™ 3060
INTERFACE PCI Express® Gen 4
CORES 3584
CORE CLOCKS Boost:1777 MHz
MEMORY SPEED 15 Gbps
MEMORY 12GB GDDR6
MEMORY BUS 192-bit
OUTPUT DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1)
HDCP SUPPORT Y
POWER CONSUMPTION 170W
POWER CONNECTORS 8-pin x 1
RECOMMENDED PSU 550W
CARD DIMENSION (MM) 172 x 125 x 43 mm
WEIGHT (CARD / PACKAGE) 503g / 833g
DIRECTX VERSION SUPPORT 12 API
OPENGL VERSION SUPPORT 4.6
MAXIMUM DISPLAYS 4
VR READY Y
G-SYNC® TECHNOLOGY Y
ADAPTIVE VERTICAL SYNC Y
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION 7680 x 4320

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Cạc màn hình ASUS Phoenix RTX 3050

9,800,000đ

Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3050Số nhân Cuda: 2560Xung nhịp GPU: 1807 MHz (Boost)Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Cạc màn hình Inno3D Geforce RTX 3050 TWIN X2/8GB GDDR6

8,500,000đ

Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3050

Số nhân Cuda: 2560

Xung nhịp GPU: 1830 MHz (Boost)

Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Cạc màn hinh Zotac Gaming GeForce RTX 3090 Trinity (ZT-A30900D-10P)

Liên hệ

 

  • Số nhân xử lý đồ họa: 10496
  • Xung nhịp: Base 1440MHz/ Boost 1695MHz
  • Bộ nhớ VRAM: GDDR6X 24GB
  • Băng thông bộ nhớ: 936GB/s

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Cạc màn hình MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G

Liên hệ

Thông số sản phẩm

  • Số nhân xử lý đồ họa: 2048
  • Xung nhịp: Boost 2491MHz/Game: 2044MHz
  • Bộ nhớ VRAM: GDDR6 8GB
  • Băng thông bộ nhớ: N/A
  • Cổng kết nối: 3 DisplayPort, 1 HDMI
  • Nguồn cấp: 1 x 8-pin

 

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

VGA MSI Radeon RX 6600 ARMOR 8G GDDR6

Liên hệ

T    Thông số sản phẩm

  • Thương hiệu: MSI
  • Dung lượng: 8GB GDDR6
  • CUDA: 1792
  • Băng thông: 128-bit
  • Tốc độ bộ nhớ: 14 Gbps

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Cạc màn hình MSI RX 6600 XT MECH 2X 8G OCV1

Liên hệ

 
  • Nhân đồ họa: AMD RX 6600XT
  • Xung nhịp: 2607Mhz
  • Số nhân Stream: 2048
  • Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Cạc màn hình MSI RTX 3060 VENTUS 2X OC 12 GB

Liên hệ

 
  • Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060
  • Số nhân Cuda: 3584
  • Xung nhịp GPU tối đa: 1807 Mhz
  • Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Cạc màn hình MSI RTX 2060 VENTUS GP OC

Liên hệ

 

  • Nhân đồ họa: Nvidia RTX 2060
  • Số nhân Cuda: 1920
  • Xung nhịp tối đa: 1710 Mhz
  • Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Cạc màn hình MANLI GeForce GTX 1650 4GB GDDR6

Liên hệ

 
  • Nhân đồ họa: Nvidia GTX 1650
  • Số nhân Cuda: 896
  • Xung nhịp GPU: 1590 Mhz
  • Dung lượng VRAM: 4GB GDDR6

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Cạc màn hình LEADTEK NVIDIA T600 4GB GDDR6

Liên hệ

 

  • NVIDIA T600
  • Kiến trúc GPU NVIDIA Turing
  • 640 Lõi NVIDIA ® CUDA ®
  • Bộ nhớ 4GB GDDR6
  • Kết nối màn hình: 4x mini DP 1.4

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Cạc màn hình LEADTEK RTX 3070 Ti HURRICANE 8G (LHR)

Liên hệ

 
  • Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Ti
  • Số nhân Cuda: 6144
  • Xung nhịp GPU: 1770 Mhz
  • Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6X
  • *Phiên bản LHR

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :
  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :

Cạc màn hình Colorful iGame Gefore RTX 3060 Ultra W OC 12G - V

Liên hệ

  • Sản phẩm Card đồ họa VGA
  • Hãng sản xuất Colorful
  • Engine đồ họa GeForce® RTX 3060
  • Bộ nhớ 1‎2GB GDDR6
  • Lõi CUDA 3584
  • Clock bộ nhớ 15Gbps
  • Giao diện bộ nhớ 1‎92 bit
  • Độ phân giải 7‎680x4320
  • Kết nối 3DP+HDMI
  • Kích thước 310*131.5*56mm

 

  • Hãng sản xuất :
  • Kích thước :
1 - 14 / 14  Trang: